Logo In Vải HNIn Vải Hà Nội

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về in vải chuyển nhiệt Polyester

Thông báo chính sách

Hệ mực Nhật S/A/B khác nhau thế nào?
Hạng S: chuẩn màu mục tiêu ~95% so với file, dải màu rộng, bền giặt cao, kiểm soát lô nghiêm ngặt. Phù hợp hàng cao cấp, màu khó, yêu cầu đồng nhất dài hạn, đảm bảo chất lượng cao trên toàn cầu.
Hạng A: cân bằng chất lượng/chi phí, ổn định màu giữa các lô, phù hợp đa số đơn hàng thời trang.
Hạng B: tối ưu chi phí, vẫn đạt cam kết về màu, chi tiết , nhanh hơn về tốc độ so với hạng A và bền giặt cho đơn hàng phổ thông.
Vì sao dừng mực Ý và mực thường?

Hai dòng mực này không đạt các ngưỡng cam kết: chuẩn màu ~95%, ổn định theo thời gian, bền giặt từ 50 lần, chi tiết không bệt/lem/chấm đen. Không đủ điều kiện bảo hành theo tiêu chí nội bộ, gây rủi ro thay màu qua các lô.

Để bảo vệ chất lượng đầu ra và tổng chi phí sở hữu của khách, chúng tôi dừng vĩnh viễn hai dòng mực này.

In test có tính phí từ 12/2025

In test giúp khóa màu, đánh giá rủi ro và xác nhận chi tiết trước sản xuất hàng loạt. Phí test được báo theo kích thước mẫu, hạng mực và số mẫu.

Chúng tôi chỉ tiến hành sản xuất khi mẫu test đạt yêu cầu đã chốt.

Chuẩn file để màu ổn định
  • Kích thước đúng tỉ lệ in; bleed/biên an toàn theo yêu cầu dàn file.
  • Độ phân giải 150–300 ppi ở kích thước in; ưu tiên vector cho logo/line-art.
  • Màu: RGB sRGB/Adobe RGB có nhúng profile. Không flatten quá mức gây banding.
  • Font outline/đính kèm; kiểm tra overprint; tránh đen 4 kênh không cần thiết.
  • Định dạng gợi ý: PDF/X, TIFF, PNG; nén lossless khi có thể.
Lỗi thường gặp và cách phòng ngừa
Lỗi màu: nguyên nhân do file/profiling. Giải pháp: dùng profile chuẩn, in test, khóa màu trước.
Lệch vị trí: do canh vải. Giải pháp: canh mép, dùng dấu đăng ký, kiểm tra trước khi chạy dài.
Nhăn/gấp tạo sóng: do vải ẩm/không căng. Giải pháp: bảo quản khô, căng đều, kiểm soát nhiệt/áp lực.
Chấm đen/bụi: do môi trường hoặc vải ẩm mốc. Giải pháp: vệ sinh, hút bụi, sấy nhẹ khi cần.
Sợi chỉ cản mực: soi bề mặt, loại bỏ chỉ thừa trước in.
Chất liệu và khổ in

Hiệu quả trên Polyester hoặc pha ≥60% poly: Poly 75D/150D, Kate, Lụa poly, chiffon, voan, gấm… Không áp dụng cho cotton/lanh/dạ/jean/nỉ/len/lanh 100%.

Khổ in tối đa 160 cm. Vui lòng gửi khổ vải thực tế để dàn file tối ưu.

In 2 mặt và lưu ý

Có hỗ trợ in 2 mặt. Cần 2 file riêng, canh đăng ký chính xác; thời gian xử lý lâu hơn; chi phí thường gấp đôi 1 mặt.

Thời gian in và quy trình đặt hàng

Thường 1–3 ngày tùy sản lượng và lịch máy. Quy trình: gửi file + khổ vải → báo giá → (nếu cần) in test → đặt cọc → xếp lịch → sản xuất → QC → bàn giao.

Cam kết và bảo hành
  • Chuẩn màu mục tiêu ~95% so với file, ổn định lô-lô.
  • Bền màu sau từ 50 lần giặt, tương phản sáng theo tiêu chí nội bộ.
  • Chi tiết sắc nét, chữ nhỏ và họa tiết siêu nhỏ rõ ràng.
  • Nếu sai cam kết: in lại 100% và bồi thường.
Giá và ưu đãi sản lượng

Giá mới áp dụng từ 12/2025 theo hạng mực S/A/B và cấp sản lượng. Xem chi tiết tại /bao-gia. Cộng dồn sản lượng để tối ưu chi phí.

S+ Địa Ngục (dự kiến 11/2025)

Dải màu rộng hơn, độ phủ và bền giặt tăng cường, quy trình QC gắt hơn cho sản phẩm cao cấp. Sẽ cập nhật khi phát hành.